Có 1 kết quả:

腳踏車 cước đạp xa

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Xe đạp. § Cũng như “tự hành xa” 自行車.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xe đạp bằng chân, tức xe đạp.